--

nheo nhẻo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nheo nhẻo

+  

  • Prattle glibly
    • Con bé nói chuyện nheo nhẻo suốt ngày
      The little girl prattle glibly all day long
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nheo nhẻo"
Lượt xem: 572